Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

mon con

  • 1 mon con

    прост.
    приятель, друг

    Dictionnaire français-russe des idiomes > mon con

  • 2 con

    Dictionnaire français-russe des idiomes > con

  • 3 con

    con prep. ( contraction avec les articles définis: col [con + il], coi [con + i], et plus rarement: collo [con + lo], coll' [con + l'], colla [con + la], cogli [con + gli], colle [con + le]) 1. ( compagnia) avec: cenare con un amico dîner avec un ami; è arrivato con la moglie e i figli il est arrivé avec sa femme et ses enfants. 2. (unione: portando con sé) avec: è arrivato con il giornale sotto il braccio il est arrivé avec son journal sous le bras. 3. (rif. ad abiti e sim.: indossando) avec: è uscito con l'impermeabile il est sorti avec son imperméable. 4. (rif. a denaro e documenti) sur: avevo con me pochi soldi j'avais peu d'argent sur moi. 5. ( possesso) avec: una casa con giardino une maison avec jardin. 6. ( interpretato da) avec: “La mia Africa” con M. Streep e R. Redford “Souvenirs d'Afrique”, avec M. Streep et R. Redford. 7. ( Gastron) à: pasta con i funghi pâtes aux champignons; uova col prosciutto œufs au jambon; tè con latte thé au lait. 8. (presso: a casa di) avec: abita con i genitori il habite avec ses parents. 9. (presso: nei rapporti con) auprès: ha fortuna con le donne il a du succès auprès des femmes. 10. (relazione: verso, nei confronti di) avec: è gentile con tutti il est gentil avec tout le monde; si è comportato male con me il s'est mal comporté envers moi, il s'est mal comporté à mon égard; con me non osa comportarsi così il n'ose pas se comporter comme cela avec moi. 11. ( contro) contre, avec: combattere con i nemici combattre contre les ennemis, combattre les ennemis; battersi con qcu. se battre avec qqn, se battre contre qqn. 12. (mezzo, strumento) avec: legare qcu. con una fune ligoter qqn avec une corde; con la forchetta avec une fourchette; con l'aiuto di Dio avec l'aide de Dieu; ottenere qcs. con la forza obtenir qqch. par la force, obtenir qqch. avec la force; ho cenato con un panino j'ai dîné d'un sandwich. 13. (rif. a mezzi di trasporto) en, par: viaggiare con la macchina voyager en voiture; arriverò con l'aereo j'arriverai en avion; arrivare col treno arriver en train, arriver par le train; arriverò con il treno delle cinque j'arriverai par le train de cinq heures. 14. ( materia) avec: l'olio si fa con le olive l'huile se fait avec les olives; fare una pallina con la cera faire une boule avec de la cire. 15. (modo, maniera) avec, talvolta si traduce con un avverbio o non si traduce: con pazienza avec patience, patiemment; con piacere avec plaisir; trattare qcu. con gentilezza traiter qqn avec gentillesse, traiter qqn gentiment; parlare con tono irato parler avec un ton irrité; agire con prudenza agir avec prudence, agir prudemment; parlava con la sigaretta in bocca il parlait la sigarette à la bouche; era davanti a me con le mani in tasca il était devant moi, les mains dans les poches; dormo sempre con la finestra aperta je dors toujours avec la fenêtre ouverte, je dors toujours la fenêtre ouverte. 16. (modo, maniera, seguito da sostantivi indicanti il corpo o l'atteggiamento) de, talvolta non si traduce: mi ha fatto un segno con la mano il m'a fait signe de la main; spingere col piede pousser du pied; lo ha tramortito con un pugno il l'a assommé d'un coup de poing; ci ha informati subito con il viso stravolto il nous a tout de suite informés le visage bouleversé rispose con tono sicuro il répondit d'un ton assuré. 17. (qualità, caratteristica) avec, à: un vecchio con la barba bianca un vieux avec une barbe blanche; una ragazza con i capelli biondi une fille aux cheveux blonds; l'uomo con il braccio fasciato l'homme au bras bandé; scarpe col tacco alto chaussures à talon haut; un frutto con la buccia rossa un fruit à peau rouge. 18. (temporale: da, a partire da) dès, à partir de: con domani dès demain; col primo ottobre comincia la scuola l'école commence le premier octobre, l'école commence à partir du premier octobre. 19. (temporale: simultaneamente con) avec: l'influenza arriva con l'inverno la grippe arrive avec l'hiver; alzarsi con il primo sole se lever avec le soleil, se lever au point du jour. 20. (concessivo: malgrado, nonostante) malgré, avec: con tutti i suoi difetti, non è antipatico malgré tous ses défauts, il n'est pas antipathique; con tutte le arie che si dà, non è nessuno malgré les airs qu'il se donne, il n'est rien. 21. (con valore consecutivo: seguito da sostantivo indicante sentimento) à: con mio grande stupore non è venuto à ma grande stupeur il n'est pas venu; con grande sorpresa di tutti lo sfidante ha battuto il campione à la grande surprise de tous le challengeur a battu le champion. 22. ( causale) avec, à cause de: con questo caldo non si può lavorare avec cette chaleur on ne peut pas travailler; con tutti quei dispiaceri si è ammalato il est tombé malade à cause de tous ces soucis. 23. ( con termini meteorologici) par: dove vai con questo tempaccio? où vas-tu par ce mauvais temps?; meglio non uscire con questo freddo il vaut mieux ne pas sortir par un froid pareil; col caldo che fa dovresti bere di più avec la chaleur qu'il fait tu devrais boire davantage; andavano in giro anche con 40 gradi all'ombra ils allaient se promener même par 40° à l'ombre; non uscire con questa pioggia ne sors pas sous cette pluie. 24. ( nelle comparazioni) avec, à: non puoi paragonare la tua situazione con la mia tu ne peux pas comparer ta situation à la mienne, tu ne peux pas comparer ta situation avec la mienne. 25. ( seguito dall'infinito sostantivato) en (+ part.pres.): con l'insistere ha ottenuto l'aiuto il a obtenu de l'aide en insistant. 26. (preceduto da verbi: cominciare, iniziare, finire, terminare e sim.) par: cominciamo col dire che lui non era presente commençons par rappeler qu'il n'était pas présent; ha finito col confessare tutto il a fini par tout confesser.

    Dizionario Italiano-Francese > con

  • 4 con mọn

    Вьетнамско-русский словарь > con mọn

  • 5 con mọn

    Từ điển Tiếng Việt-Nga > con mọn

  • 6 âge con

    прост.
    (âge con [или ingrat])
    переходный, трудный возраст ( 15 - 16 лет)

    Au sortir de l'âge ingrat, les femmes suffisamment jolies marchent longtemps sans inquiétude sur la vitesse acquise de leur beauté. Aussi est-ce avec un sincère étonnement que j'ai dû accepter l'évidence: j'étais entrée dans mon deuxième âge ingrat, celui de la maturité. (B. et F. Groult, Il était deux fois.) — Выйдя из переходного возраста, женщины, достаточно привлекательные, долгое время живут, не заботясь о недолговечности своей красоты. Поэтому с искренним удивлением я столкнулась с очевидностью: я вступила в свой второй трудный возраст - возраст зрелости.

    Dictionnaire français-russe des idiomes > âge con

  • 7 unerfahren

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược - xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {green} xanh lá cây, lục, xanh, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền - {inexperienced} thiếu kinh nghiệm - {inexpert} không chuyên môn, không thạo - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng,, bất lương, bất chính - {sucking} còn bú, còn non nớt - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, không phức tạp, gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt - {untried} chưa thử, không thử, chưa được thử thách, không xét xử, không có kinh nghiệm - {verdant} xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, ngây thơ - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, mới mẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ - con, nhỏ = unerfahren [in] {unskilled [in]; unversed [in]}+ = unerfahren sein [in] {to be a stranger [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerfahren

  • 8 jung

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược - xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {green} xanh lá cây, lục, xanh, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền - {juvenile} thanh thiếu niên, có tính chất thanh thiếu niên, hợp với thanh thiếu niên - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con - nhỏ - {youthful} tuổi thanh niên, tuổi trẻ = ewig jung {ageless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jung

  • 9 neu

    - {afresh} lại lần nữa - {anew} lại, một lần nữa, lại nữa, bằng cách khác - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái - khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {modern} hiện đại, cận đại - {neoteric} - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, mới nổi, mới trong từ ghép) - {novel} lạ thường - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con - nhỏ = das ist mir neu {this is news to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neu

  • 10 die Bahn

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường), món ăn - loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {path} đường mòn, con đường - {pathway} - {racecourse} trường đua ngựa - {railroad} đường sắt, đường xe lửa - {railway} đường ray - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, bánh xích - {tram} sợi tơ, sợi khổ, xe điện tram-car, streetcar), đường xe điện, xe goòng - {way} đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình, giả định - giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Bahn (Komet) {path}+ = die Bahn (Geschoß) {trajectory}+ = die Bahn (Straßenbahn) {streetcar}+ = Bahn brechen {to break fresh ground}+ = die Bahn ist frei {the coast is clear}+ = sich Bahn brechen {to force one's way; to forge}+ = mit der Bahn reisen {to rail}+ = holst du ihn an der Bahn ab? {will you meet him at the train?}+ = auf die schiefe Bahn geraten {to fall into bad ways}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahn

  • 11 frech

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brash} dễ vỡ, dễ gãy, giòn, hỗn láo, hỗn xược - {brazen} bằng đồng thau, như đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày brazen faced) - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, không biết xấu hổ - {cheeky} táo tợn, vô lễ - {cocky} tự phụ, tự mãn, vênh váo - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục - {cool} mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, không biết ngượng, tròn, gọn - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, xấc xược - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - lanh lợi, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {impudent} láo xược - {insolent} - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, nhảm - {ribald} - {sassy} - {saucy} hoạt bát, bảnh, bốp = sei nicht frech! {none of your cheek!; none of your lip!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frech

  • 12 kürzlich

    - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái - khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {lately} cách đây không lâu, mới gần đây - {latterly} về sau, về cuối, gần đây, mới đây - {newly} - {recently}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kürzlich

  • 13 munter

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alert} tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {astir} hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động - {awake} - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {blithesome} - {brisk} nhanh, nhanh nhẩu, lanh lợi, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cheery} hân hoan - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {jaunty} thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {jocund} vui tươi, vui tính - {lively} sống, sinh động, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ - {sprightly} nhanh nhảu - {tripping} thoăn thoắt - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ, đầy sức sống, mạnh mẽ, sâu sắc - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạ = gesund und munter {hale and hearty; safe and sound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > munter

  • 14 gesund

    - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, khoẻ mạnh, nở nang, hoạt bát - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái - lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {hale} tráng kiện - {healthy} có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {lusty} mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống - {right} thẳng, vuông, tốt, đúng, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, chính, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, rất, hoàn toàn - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {ruddy} đỏ ửng, hồng hào, hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {salubrious} lành - {salutary} bổ ích, có lợi, tốt lành - {sane} ôn hoà, đúng mực - {sound} lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững, lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò, vững chãi, có thể trả nợ được, ngon lành - {well} giỏi, hay, phong lưu, sung túc, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì - {wholesome} không độc = er ist ganz gesund {he is perfectly well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gesund

  • 15 kühl

    - {chilly} lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình, lạnh lùng, lạnh nhạt - {coldish} hơi lạnh, lành lạnh - {cool} mát mẻ, mát, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {offish} khinh khỉnh, cách biệt - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, kín đáo, dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ = kühl (Wetter) {parky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kühl

  • 16 blühend

    - {abloom} đang nở hoa - {blooming} tươi đẹp, tươi như hoa nở, đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {flowering} - {flowery} có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái - khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {palmy} cây cọ, giống cây cọ, nhiều cây cọ, chiến thắng, huy hoàng, quang vinh, rực rỡ - {rosy} hồng, lạc quan, yêu đời, tươi vui, thơm như hoa hồng, phủ đầy hoa hồng - {thrifty} tiết kiệm, tằn tiện, thịnh vượng, phồn vinh - {thriving} giàu có, lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blühend

  • 17 ungesalzen

    - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái - khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {unsalted} không ướp muối, không có muối = ungesalzen (Fleisch) {green}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungesalzen

  • 18 frisch

    - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {brisk} nhanh, nhanh nhẹn, lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cool} hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {dewy} như sương, ướt sương, đẫm sương - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, đứng thẳng - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {lively} sống, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {ruddy} hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sweet} thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, đầy khí lực = frisch (Obst) {green}+ = frisch (Fleisch) {good (better,best)+ = noch frisch {hot}+ = es weht frisch {it blows fresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisch

  • 19 mono

    'monəu
    ((of records, record-playing equipment etc) using one channel only; not stereo.) mono, monofonía

    Multiple Entries: mono     moño
    mono 1
    ◊ -na adjetivo
    1 (fam) ‹ mujer pretty, lovely-looking (colloq); ‹ niño lovely, cute (colloq); ‹vestido/piso gorgeous, lovely 2 (Col) ( rubio) ‹hombre/niño blond; ‹mujer/niña blonde 3 (Audio) mono ■ sustantivo masculino, femenino 1 (Zool) monkey; 2 sustantivo masculino
    a) ( de mecánico) coveralls (pl) (AmE), overalls (pl) (BrE)
    (— con peto) overalls (pl) (AmE), dungarees (pl) (BrE)
    mono 2 sustantivo masculino ( monigote) 1 doodle;
    una revista de monitos (Andes, Méx) a comic;
    moño animado (Chi) cartoon; moño de nieve (Chi) snowman 2
    a) ( de mecánico) coveralls (pl) (AmE), overalls (pl) (BrE), boiler suit (BrE)
    (— con peto) overalls (pl) (AmE), dungarees (pl) (BrE) 3 (arg) ( síndrome de abstinencia) cold turkey (sl);
    moño sustantivo masculino
    a) ( peinado) bun;
    estar hasta el moño to be fed up (to the back teeth) (colloq)
    b) (AmL) ( lazo) bow

    mono,-a
    I m,f Zool monkey
    II sustantivo masculino
    1 Indum (para trabajo) overalls pl; US coveralls pl
    2 argot (de abstinencia) cold turkey
    III adj fam (bonito) lovely, pretty, charming Locuciones: ¿tengo monos en la cara?, what are you staring at?
    moño m (de pelo) bun: se hizo un moño, she put her hair up in a bun Locuciones: familiar estar hasta el moño, to be sick to death [de, of] ' moño' also found in these entries: Spanish: mona - mono - chongo - comodín - corbata - deshacer - mano - rico English: ape - boiler suit - bun - cold turkey - coveralls - cute - death - dungarees - jump suit - monkey - overall - sick - sweet - blond - boiler - bow - cartoon - cover - fair - hair - jump - mono - yellow
    tr['mɒnəʊ]
    1 familiar mono, monofonía
    1 familiar mono, monofónico,-a
    'mɑːnəʊ, 'mɒnəʊ
    mass noun ( Audio) monofonía f
    ['mɒnǝʊ]
    1.
    ADJ ABBR
    = monophonic mono inv, monoaural, monofónico

    mono systemsistema m monoaural

    2.
    N
    * * *
    ['mɑːnəʊ, 'mɒnəʊ]
    mass noun ( Audio) monofonía f

    English-spanish dictionary > mono

  • 20 monserga

    mon'serɡ̱a
    f
    1) ( discurso o escrito muy confuso) Kauderwelsch n (fam), Gewäsch n (fam), Geschwätz n (fam)
    2) (fam: molestia) Ärger m
    sustantivo femenino
    monserga
    monserga [mon'serγa]
    num1num (lengua) dummes Geschwätz neutro; ¡no me vengas con monsergas! hör auf mit dem Quatsch!
    num2num (lata) Last femenino; este trabajo es una monserga diese Arbeit geht mir auf die Nerven

    Diccionario Español-Alemán > monserga

См. также в других словарях:

  • con bien boisé —    Dont la motte est abondamment fournie de laine.         Mon con est boisé comme l’est Meudon,    Afin de cacher l’autel du mystère    Où l’on officie en toute saison.    ( Parnasse satyrique. ) …   Dictionnaire Érotique moderne

  • Mon Laferte — Portada de disco Desechable (2011) Datos generales Nacimiento 02 de mayo de 1983 (28 años) …   Wikipedia Español

  • Mon seung — Título Diario Siniestro (En México) Ficha técnica …   Wikipedia Español

  • Mon Rivera — is the common name given to two distinct Puerto Rican musicians (both born in Mayagüez), namely Monserrate Rivera Alers (originally nicknamed Rate, later referred to as Don Mon , or Mon The Elder, and sometimes erroneously credited as Ramón in… …   Wikipedia

  • Mon Rivera — est le nom de scène d Efraín Rivera Castillo, tromboniste avant tout (mais multi instrumentiste) et compositeur portoricain, qu il a hérité de son père, Monserrate Rivera Alers. Tous deux sont nés à Mayagüez. Mon Rivera (fils) était aussi un… …   Wikipédia en Français

  • Mon Santiso — Nombre real José Ramón Santiso Enríquez Nacimiento 24 de febrero de 1959 (52 años) La Coruña, La Coruña, Galicia, España …   Wikipedia Español

  • Mon — o MON puede referirse a: etnia mon, grupo étnico del Sureste Asiático. Estado Mon, entidad subnacional de Myanmar, donde habita dicho grupo étnico. MON = Motor Octane Number, vea octanaje. Mon, comuna suiza del cantón de los Grisones. Mon nombre… …   Wikipedia Español

  • Mon Repos — Mon Repos, Corfú Saltar a navegación, búsqueda Palacio de la familia real griega situado en la isla griega de Corfú. Fue construido en 1831. Está situado en lo alto de una colina de un parque que ocupa el centro arqueológico de Corfú. Los… …   Wikipedia Español

  • Mon Repos, Corfú — Mon Repos (fachada principal) Mon Repos (vista lateral) …   Wikipedia Español

  • con — con, conne [ kɔ̃, kɔn ] n. et adj. • XIIIe; lat. cunnus I ♦ N. m. (voc. érotique) Sexe de la femme. ⇒ sexe; vagin, vulve. Pubis de la femme. ⇒ chatte. « Ces cons rasés font un drôle d effet » (Flaubert). II ♦ Fam. 1 ♦ CON …   Encyclopédie Universelle

  • Mon copain de classe est un singe — Logo francophone de la série. Titre original My Gym Partner s a Monkey Genre Série d animation Comédie Créateur(s) …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»